DANH MỤC VACCINE TẠI TRUNG TÂM DỊCH VỤ TIÊM CHỦNG PHÚ MỸ
STT Phòng bệnh Đối tượng tiêm chủng Tên vắc xin Nước
sản xuất
Giá bán 
1 Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, HIB
 và viêm gan B 
Từ 2 tháng đến 24 tháng
(Lịch tiêm 3 mũi cơ bản + 1 mũi nhắc)
INFANRIX HEXA (6 trong 1) Bỉ  1,010,000  
2 HEXAXIM (6 trong 1) Pháp  1,010,000  
3 Bạch hầu- Ho gà- Uốn ván- Bại liệt  TETRAXIM  Pháp     450,000  
4 Bạch hầu- Ho gà- Uốn ván Từ 4 tuổi trở lên và phụ nữ mang thai BOOSTRIX Bỉ     700,000  
5 Các bệnh do HIB Từ 2 tháng đến dưới 15 tuổi QUIMI HIB Cu Ba     220,000  
6 Vắc xin uốn ván bạch hầu hấp phụ (Td) Từ 7 tuổi trở lên Td Việt Nam     100,000  
7 Rota virus Từ 6 tuần đến 6 tháng
(Lịch uống 2 liều)
ROTAVIN –M1 2ml Việt Nam     460,000  
8 Từ 7,5 tuần đến 8 tháng
(Lịch uống 3 liều)
ROTA TEQ Mỹ     650,000  
9 Từ 6 tuần đến 6 tháng
(Lịch uống 2 liều)
ROTARIX Bỉ     800,000  
10 Các bệnh do phế cầu Từ 6 tuần đến người già PREVENAR 13 Mỹ  1,250,000  
11 Từ 6 tuần đến 5 tuổi SYNFLORIX Bỉ  1,010,000  
12 Viêm gan A Từ 1 tuổi đến 15 tuổi AVAXIM 80UI Pháp     550,000  
13 Từ 2 tuổi đến dưới 18 tuổi HAVAX 0,5ml Việt Nam     225,000  
14 Viêm gan B người lớn Từ 18 tuổi trở lên ENGERIX B 1ml Bỉ     215,000  
15 Viêm gan B trẻ em Từ sơ sinh đến dưới 18 tuổi ENGERIX B 0.5ml Bỉ     185,000  
16 Viêm gan B tái tổ hợp Từ sơ sinh đến dưới 10 tuổi HEBERBIOVAC HB 0.5ml Cu Ba     175,000  
17 Trẻ em từ 10 tuổi trở lên HEBERBIOVAC HB 1ml Cu Ba     195,000  
18 Viêm gan B và Viêm gan A Từ 1 tuổi trở lên TWINRIX Bỉ     550,000  
19 Viêm màng não mô cầu BC Từ 6 tháng đến 45 tuổi VA-MENGOC-BC Cu Ba     295,000  
20 Viêm màng não mô cầu ACYW Từ 9 tháng đến 55 tuổi MENACTRA Mỹ  1,250,000  
21 Ngừa Sởi Từ 9 tháng trở lên MVVAC Việt Nam     150,000  
22 Sởi – Quai bị – Rubella Từ 12 tháng trở lên MMR Ấn Độ     200,000  
23 MMR II  Mỹ     305,000  
24 Từ 9 tháng trở lên PRIORIX Bỉ     390,000  
25 Thủy đậu Từ 12 tháng trở lên VARICELLA Hàn Quốc     670,000  
26 VARIVAX Mỹ     890,000  
27 Từ 9 tháng trở lên VARILRIX Bỉ     920,000  
28 Cúm mùa Từ 6 tháng tuổi đến người lớn VAXIGRIP TETRA 0.5ml Pháp     350,000  
29 GCFlu Quadrivalent Hàn Quốc     340,000  
30 INFLUVAC TETRA 0.5ml Hà Lan     350,000  
31 Cúm mùa (người lớn > 18 tuổi) Từ 18 tuổi đến 60 tuổi IVACFLU-S 0.5ml Việt Nam     185,000  
32 Uốn ván Không giới hạn tuổi tiêm TT Việt Nam     100,000  
33 SAT (huyết thanh kháng độc tố uốn ván) Việt Nam     100,000  
34 Viêm não Nhật Bản Từ 1 tuổi đến dưới 3 tuổi JEEV 3mcg Ấn Độ     390,000  
35 Từ 3 tuổi đến 49 tuổi JEEV6mcg Ấn Độ     490,000  
36 Từ 9 tháng trở lên IMOJEV Thái Lan     690,000  
37 Dại Không giới hạn tuổi tiêm VEORAB 0.5ml Pháp     350,000  
38 INDIRAB 0.5ml Ấn Độ     255,000  
39 ABHAYRAB 0,5ml  Ấn Độ     255,000  
40 Huyết thanh kháng Dại Không giới hạn tuổi tiêm SAR Việt Nam     540,000  
41 Ung thư cổ tử cung và u nhú bộ phận sinh dục, sùi mào gà..do 4 chủng HPV gây ra Từ 9 tuổi đến dưới 26 tuổi GARDASIL 0.5ml Mỹ  1,750,000  
42 Ung thư cổ tử cung và u nhú bộ phận sinh dục, sùi mào gà, ung thư hậu môn..do 9 chủng HPV gây ra. Từ 9 tuổi đến dưới 27 tuổi GARDASIL 9 (0.5ml) Mỹ  2,880,000  
43 Tả Từ 2 tuổi trở lên mORVAC Việt Nam     110,000  
44 Thương hàn Từ 2 tuổi trở lên TYPHIM VI Pháp 295,000