BẢNG GIÁ VACCINE TRUNG TÂM DỊCH VỤ TIÊM CHỦNG PHÚ MỸ
(Áp dụng từ 16.06.2025 đến khi có thông báo mới)
STT |
Phòng bệnh |
Đối tượng tiêm chủng |
Tên vắc xin |
Nước sản xuất |
Giá bán (VNĐ) |
1 |
Lao |
Từ sơ sinh đến dưới 1 tuổi |
BCG |
Việt Nam |
150,000 |
2 |
Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, HIB và viêm gan B |
Từ 2 tháng đến 24 tháng (Lịch tiêm 3 mũi cơ bản + 1 mũi nhắc) |
INFANRIX HEXA (6 trong 1) |
Bỉ |
1,010,000 |
3 |
HEXAXIM (6 trong 1) |
Pháp |
1,010,000 |
||
4 |
Bạch hầu- Ho gà- Uốn ván- Bại liệt |
TETRAXIM |
Pháp |
600,000 |
|
5 |
Bạch hầu- Ho gà- Uốn ván |
Từ 4 tuổi trở lên và phụ nữ mang thai |
BOOSTRIX |
Bỉ |
770,000 |
6 |
Các bệnh di Hib |
Từ 2 tháng đến dưới 16 tuổi |
QUIMI-HIB |
Cu Ba |
360,000 |
7 |
Rota virus |
Từ 6 tuần đến 6 tháng (Lịch uống 2 liều) |
ROTAVIN –M1 2ml |
Việt Nam |
460,000 |
8 |
Từ 6 tuần đến 32 tuần tuổi (Lịch uống 3 liều) |
ROTA TEQ |
Mỹ |
650,000 |
|
9 |
Từ 6 tuần đến 6 tháng (Lịch uống 2 liều) |
ROTARIX |
Bỉ |
800,000 |
|
10 |
Các bệnh do phế cầu |
Từ 6 tuần đến người già |
PREVENAR 13 |
Mỹ |
1,250,000 |
11 |
Từ 6 tuần đến dưới 6 tuổi |
SYNFLORIX |
Bỉ |
1,010,000 |
|
12 |
Từ 2 tuổi đến người già |
PNEUMOVAX 23 |
Mỹ |
1,400,000 |
|
13 |
Từ 2 tuổi đến người già |
VAXNEUVANCE |
Mỹ |
1,620,000 |
|
|
Từ 18 tuổi đến người già |
PREVENAR 20 |
Mỹ |
1,730,000 |
|
14 |
Viêm gan A |
Từ 1 tuổi đến dưới 16 tuổi |
AVAXIM 80UI |
Pháp |
630,000 |
15 |
Từ 2 tuổi đến dưới 18 tuổi |
HAVAX 0,5ml |
Việt Nam |
240,000 |
|
16 |
Viêm gan B trẻ em |
Từ sơ sinh đến dưới 10 tuổi |
Gene-HB vax 0,5ml |
Việt Nam |
170,000 |
17 |
Viêm gan B tái tổ hợp |
Trẻ em từ 10 tuổi trở lên |
HEBERBIOVAC HB 1ml |
Cu Ba |
250,000 |
18 |
Gene-HB vax 1ml |
Việt Nam |
210,000 |
||
19 |
Viêm gan B và Viêm gan A |
Từ 1 tuổi trở lên |
TWINRIX |
Bỉ |
650,000 |
20 |
Viêm màng não mô cầu B |
Từ 2 tháng đến dưới 51 tuổi |
BEXSERO |
Bỉ |
1,700,000 |
21 |
Viêm màng não mô cầu BC |
Từ 6 tháng đến dưới 46 tuổi |
VA-MENGOC-BC |
Cu Ba |
350,000 |
22 |
Viêm màng não mô cầu ACYW |
Từ 9 tháng đến dưới 56 tuổi |
MENACTRA |
Mỹ |
1,350,000 |
23 |
Ngừa Sởi |
Từ 9 tháng trở lên |
MVVAC |
Việt Nam |
200,000 |
24 |
Sởi – Quai bị – Rubella |
Từ 12 tháng trở lên |
MMR |
Ấn Độ |
290,000 |
25 |
MMR II |
Mỹ |
430,000 |
||
26 |
Từ 9 tháng trở lên |
PRIORIX |
Bỉ |
480,000 |
|
27 |
Thủy đậu |
Từ 12 tháng trở lên |
VARIVAX |
Mỹ |
1,080,000 |
28 |
Từ 9 tháng trở lên |
VARILRIX |
Bỉ |
1,030,000 |
|
29 |
Cúm mùa |
Từ 6 tháng tuổi đến người lớn |
VAXIGRIP TETRA 0.5ml |
Pháp |
350,000 |
30 |
GCFlu Quadrivalent |
Hàn Quốc |
340,000 |
||
31 |
Ivacflu-S |
Việt Nam |
250,000 |
||
32 |
INFLUVAC TETRA 0.5ml |
Hà Lan |
350,000 |
||
33 |
Uốn ván |
Không giới hạn tuổi tiêm |
TT |
Việt Nam |
120,000 |
34 |
SAT (huyết thanh kháng độc tố uốn ván) |
Việt Nam |
150,000 |
||
35 |
Uốn ván- Bạch hầu |
Từ 7 tuổi trở lên |
Td |
Việt Nam |
150,000 |
36 |
Viêm não Nhật Bản |
Từ 9 tháng trở lên |
IMOJEV |
Thái Lan |
830,000 |
37 |
Dại |
Không giới hạn tuổi tiêm |
VERORAB 0.5ml |
Pháp |
450,000 |
38 |
INDIRAB |
Ấn Độ |
320,000 |
||
39 |
ABHAYRAB 0,5ml |
Ấn Độ |
350,000 |
||
40 |
Huyết thanh kháng Dại |
Không giới hạn tuổi tiêm |
IVACRIG |
Việt Nam |
600,000 |
41 |
Ung thư cổ tử cung và u nhú bộ phận sinh dục, sùi mào gà...do 4 chủng HPV gây ra |
Từ 9 tuổi đến dưới 26 tuổi |
GARDASIL 0.5ml |
Mỹ |
1,750,000 |
42 |
Ung thư cổ tử cung và u nhú bộ phận sinh dục, sùi mào gà, ung thư hậu môn...do 9 chủng HPV gây ra. |
Từ 9 tuổi đến dưới 46 tuổi |
GARDASIL 9 (0.5ml) |
Mỹ |
2,950,000 |
43 |
Tả |
Từ 2 tuổi trở lên |
mORCVAX |
Việt Nam |
150,000 |
44 |
Thương hàn |
Từ 2 tuổi trở lên |
TYPHIM VI |
Pháp |
370,000 |
45 |
Sốt xuất huyết |
Từ 4 tuổi trở lên |
QDENGA |
Đức |
1,350,000 |
46 |
ZONA thần kinh |
Người từ 18 tuổi trở lên nếu có nguy cơ cao Người từ 50 tuổi trở lên |
SHINGRIX |
Bỉ |
3,800,000 |